Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

quản ngại

Academic
Friendly

Từ "quản ngại" trong tiếng Việt có nghĩalo lắng, e ngại hoặc không muốn làm điều đó sợ hãi hoặc gặp khó khăn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, khi người ta quyết định vượt qua nỗi lo lắng để thực hiện một việc đó, bất chấp khó khăn. Thường thì "quản ngại" đi kèm với những tình huống khó khăn hoặc thử thách.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " trời mưa lớn, tôi cũng chẳng quản ngại để đi dự lễ hội."
    • (Mặc dù trời mưa lớn, tôi không lo lắng để đi dự lễ hội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối mặt với những thử thách khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng không đáng sợ nếu chúng ta không quản ngại."
    • (Trong cuộc sống, đôi khi chúng ta phải đối diện với những thử thách khó khăn, nhưng hãy nhớ rằng không đáng sợ nếu chúng ta không lo lắng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ngại: chỉ cảm giác lo lắng, e dè nhưng không ý mạnh mẽ như "quản ngại".
  • Ngại ngần: giống như "ngại", nhưng thường ám chỉ sự chần chừ, không quyết đoán.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • E ngại: có nghĩa tương tự, chỉ lo lắng hoặc không tự tin khi làm một việc đó.
  • Lo lắng: cảm giác không yên tâm về điều đó.
  • Sợ hãi: cảm giác mạnh hơn, khi nguy cơ hoặc mối đe dọa.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn nói, chúng ta có thể nói: "Tôi không quản ngại khó khăn, tôi sẽ cố gắng hết sức."
  • Trong văn viết, có thể dùng trong các bài diễn văn, bài viết khuyến khích: "Hãy vượt lên chính mình, đừng quản ngại bất cứ điều cản trở bạn."
Kết luận:

Từ "quản ngại" mang ý nghĩa tích cực trong nhiều trường hợp, nhấn mạnh tính mạnh mẽ quyết tâm trong cuộc sống.

  1. đg. (dùng kèm ý phủ định). Ngại ngần, coi đáng kể. Chẳng quản ngại gian lao vất vả. Nào quản ngại .

Similar Spellings

Words Containing "quản ngại"

Comments and discussion on the word "quản ngại"